Tấm ách loại LXV

Mô tả ngắn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô hình mạng trạng thái

Kích thước chính
(mm)

Tải lỗi danh nghĩa
(kN)

Trọng lượng
(Kilôgam)

B

Φ

Φ1

H

L

C-1 

LXV-10400/1

16

20

20

100

400

100

5,03

LXV-12400/1

16

24

24

100

400

120

5,74

LXV-16400/1

18

26

26

120

400

160

7.37

LXV-16500/1

18

26

26

120

500

160

9,07

LXV-16600/1

18

26

26

120

600

160

10,78

 

Mô hình mạng trạng thái

Kích thước chính
(mm)

Tải lỗi danh nghĩa
(kN)

Trọng lượng
(Kilôgam)

B

Φ

Φ1

H

L

 C-2

LXV-10400/2

16

20

20

100

400

100

7.96

LXV-10500/2

16

20

20

100

500

100

9,81

LXV-10600/2

16

20

20

100

600

100

11,66

LXV-12400/2

16

24

20

100

400

120

8,36

LXV-12500/2

16

24

20

100

500

120

10,29

LXV-12600/2

16

24

20

100

600

120

12,22

LXV-16400/2

18

26

20

120

400

160

10,84

LXV-16500/2

18

26

20

120

500

160

13,32

LXV-16600/2

18

26

20

120

600

160

15,80

 

Mô hình mạng trạng thái

Kích thước chính
(mm)

Tải lỗi danh nghĩa
(kN)

Trọng lượng
(Kilôgam)

H

L1

L

Φ

Φ1

B

B1

C-3 

LXV-16450

95

380

450

26

20

18

/

160

24,93

LXV-16500

95

380

500

26

20

18

/

160

31.12

LXV-21450

95

380

450

26

20

16

20

210

22,20

LXV-21450

95

380

500

26

20

16

20

210

27,71

LXV-32450

95

380

450

33

20

18

28

320

25,91

LXV-32500

95

380

500

33

20

18

28

320

31,93

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi